UNNN 1S L39 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
78
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
bất động sản real estate
cấm to forbid
chính quyền government
đi dạo to stroll
đi xem ca nhạc to go to a concert
đỏ red
đội to wear (hat)
đón tắc xi to take/to catch a taxi
dừng lại to stop
đường một chiều one-way street
đường tắt shortcut
hồ lake
hướng dẫn to instruct, to guide
kết thúc to end
khói smoke
lịch trình itinerary
năm ngoái last year
năng lượng energy
ngắm to watch; to see
nhóm group
nón/mũ bảo hiểm helmet
ô nhiễm pollution; polluted
phố cổ old town
tận hưởng to enjoy
tệ bad
tình hình situation
trà tea
tránh to avoid
trứng egg
vòng quanh around
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53