UNNN 1S L43 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
56
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
áp lực pressure
bà ngoại maternal grandmother
bảo to tell, to ask ... to do ...
bến xe bus station
bình dân popular, affordable
buồn ngủ sleepy
đa dạng hóa to diversify; diversification
dân số population
diện tích area, surface
động lực motivation
ga railway station
giải quyết to solve
hành khách passenger
hình thức form
khảo sát survey
khuyết điểm shortcoming, disadvantage
lĩnh vực field, area (of expertise)
mất to pass away, to die
máy lạnh air-conditioner
mức sống living standard
người thân relatives
ông ngoại maternal grandfather
siêu thị điện máy electronic supermarket
thuế tax
tiền mặt cash
vận động to campaign, to mobilize
vận tải to transport
vé khứ hồi round-trip ticket
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53