UNNN 1S L44 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
46
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
bảo đảm to guarantee, to assure
bên side
cải thiện to improve
câu lạc bộ club
chen chúc to cram, to crowd
chở to transport/to carry to a place
đáng kể considerable
đầy (khách) full (of customers)
do caused by; because of
doanh nhân business man
đường sắt railroad, railway
giữ nguyên to keep as it is
góp phần to contribute
hàng hóa goods
hành lý luggage
hoãn to postpone
kể từ khi since
kỹ thuật technology
liên tục continuous, continuosly
linh kiện accessories
lời mời invitation
người bình dân ordinary people
nhân tiện by the way
phí fee
quãng đường distance
rào cản barrier
tạo điều kiện to facilitate
thách thức challenge
thuỷ sản aquatic products; aquaculture
vượt qua to overcome; to surpass
xe đời mới new car model
xuất hiện to appear
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53