UNNN 1S L45 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
41
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
áo dài Vietnamese traditional dress
bình chọn to select
chia sẻ to share
cơ sở hạ tầng infrastructure
đảo island
đen black
đối mặt to face
em họ cousin
giấy tờ papers, paperwork
hiệu brand
khám phá to discover
láng giềng neighboring (countries)
năng lực capacity
nâu brown
quảng bá to advertise
rác thải trash
sao star
tạo ra to create
thắng cảnh scenic spot
thất lạc to be lost
thím uncle's wife (father's youngger brother's wife)
thứ hạng ranking
thử thách trial; challenge
tiếp nhận to receive
toàn cầu global
trải nghiệm to experience; experience
truyền thông the media
va li suitcase
xếp hạng to rank
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53