UNNN 1S L47 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
40
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
áo sơ mi shirt
bà nội paternal grandmother
bão hòa saturated
cao ráo tall
chị hai oldest sister
coi trọng to value
con út youngest child
giải pháp solution
hưởng lợi to benefit
Không sao đâu It's okay! No problem!
làm việc theo ca to work in shifts
ly glass (of beer, water... )
nâng to raise
ngành nghề profession, occupation
nhận xét to comment
ông nội paternal grandfather
phàn nàn to complain
phó deputy
phụ thuộc to depend; dependent
qua đời to pass away, to die
sự nghiệp career
thành đạt successful
thư (mời) (invitation) letter
thực tập sinh intern
tiếp xúc to contact
trông quen to look familiar
tưởng to think
tương lai future
ưu thế advantage
xác định to identify, to determine
xu hướng tendency
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53