UNNN 2N L56 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Fichas por SLS Viet Hanoi, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet Hanoi
Creado por SLS Viet Hanoi hace alrededor de 3 años
1
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
cháu nội grandchildren (son's child)
chẳng not
cởi mở open, open-hearted; out-going
đi chúc Tết pay New Year call
hiếm hoi rare
hiện tượng phenomena
họ hàng relatives
khai thác to exploit; exploitation
kiểu type; style
lối sống life style
mâu thuẫn conflict
mừng tuổi to wish somebody a happy New Year
mứt jam
nhà mặt phố a house facing the street
sum họp to gather; to be united
tập đoàn corporation
tập quán custom, habbit
thế hệ generation
thờ to worship
thỏa thuận to agree; to come to an agreement
thời điểm point of time; timing
thừa nhận to admit
tổ tiên ancestors
tốc độ speed
tổng cục general department
trốn to escape; to run away
tủ lạnh fridge
tương đối relatively
ưa chuộng popular; to be fond of
xúc tiến to promote
xứ người foreign land
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53