UNNN 2N L76 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Fichas por SLS Viet Hanoi, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet Hanoi
Creado por SLS Viet Hanoi hace alrededor de 3 años
1
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
bạo lực violence
bộ máy apparatus
cảnh quan view, landscape
chuyển khoản to wire transfer
cửa khẩu border gate
đặc sắc distinctive, outstanding
dẫn dắt to lead
điều hành to operate, operation
đội ngũ team
giá phải chăng affordable price
giao (vé) tận nơi door delivery (ticket)
giờ chót last hour
kéo to drag, to pull
ngại to be apprehensive of; to avoid
ngăn ngừa to prevent
nguyên tắc principle, rule
phân tán to disperse
phía side; direction
phương thức method
sắp sửa to be about to
song phương bilateral
tham mưu advisory
thiểu số minority
tiềm lực potentiality
tính toán to calculate
tuyệt vời great, wonderful
vị thế position
vội vàng hurry
vùng lãnh thổ territory
vùng núi mountainous (area)
xuất vé to issue a ticket
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53