UNNN 2N L78 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Fichas por SLS Viet Hanoi, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet Hanoi
Creado por SLS Viet Hanoi hace alrededor de 3 años
1
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
bí thư secretary
cầu nối bridge (lit.) connection (fig.)
chủ trì to preside; to chair
đánh thức to awaken; to wake … up
đâu có sao not at all
diễn đàn forum
đổi phòng to switch room
đông đảo a great number of . .
đồng hành to be in companion with
giao lưu to exchange
hang động cave
hội chợ (trade) fair
kích cầu to raise the demand; purchasing
kiến nghị to propose, to suggest
làm giàu to enrich, to make a fortune
leo (núi, cầu thang) to climb (mountain, stair)
mục đích aim, goal, purpose
sặc sỡ colorful
thám hiểm to explore
theo đuổi to pursue
thịnh vượng prosperous
thơm fragrant; scented
tọa đàm a talk, discussion
trang phục costume
tranh painting, picture
treo to hang
tương tác to interact, interaction
tuyệt great, wonderful
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53