UNNN 2N L90 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Fichas por SLS Viet Hanoi, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet Hanoi
Creado por SLS Viet Hanoi hace alrededor de 3 años
0
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
áo phông T-shirt
(công nghệ) số digital (technology)
bàn là iron (n.)
biên giới border
bối rối confused
buôn bán to trade; to do business
chủ quản to manage; manager
có lãi profitable
giá hời bargain price; cheap price
hợp lý hóa to rationalize; rationalization
hữu ích useful
làm ruộng to do farming
luân phiên rotating (chairmanship)
lý giải to explain
nhãn hiệu brand
quy tắc rules, regulations
rắc rối trouble
rõ ràng clear; clearly
tận tình devoted; with all one's heart
thừa excess; surplus
tính năng function
tri ân to be grateful, gratitute
tri thức knowledge
trỗi dậy to emerge; to rise
ước tính to estimate
xếp hàng to line up, to queue up
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53