Creado por SLS Viet Hanoi
hace alrededor de 3 años
|
||
Pregunta | Respuesta |
cháy
Audio:
cháy (audio/mpeg)
|
to be on fire; to burn |
chỉ huy
Audio:
chỉ huy (audio/mpeg)
|
to command |
công cụ
Audio:
công cụ (audio/mpeg)
|
tool |
cực đoan
Audio:
cực đoan (audio/mpeg)
|
extreme |
đắc lực
Audio:
đắc lực (audio/mpeg)
|
powerful; competent |
đại biểu
Audio:
đại biểu (audio/mpeg)
|
delegate; respresentative |
đại dương
Audio:
đại dương (audio/mpeg)
|
ocean |
dẫn lời
Audio:
dẫn lời (audio/mpeg)
|
to quote |
đấu tranh
Audio:
đấu tranh (audio/mpeg)
|
to fight; fight |
diễn tập
Audio:
diễn tập (audio/mpeg)
|
to manoeuvre; to rehearse |
hiến chương
Audio:
hiến chương (audio/mpeg)
|
charter |
kịch bản
Audio:
kịch bản (audio/mpeg)
|
scenario |
kiềm chế
Audio:
kiềm chế (audio/mpeg)
|
to restrain |
người đồng cấp
Audio:
người đồng cấp (audio/mpeg)
|
counterpart |
phản ánh
Audio:
phản ánh (audio/mpeg)
|
to reflect |
phi cơ
Audio:
phi cơ (audio/mpeg)
|
aircraft |
phòng vệ
Audio:
phòng vệ (audio/mpeg)
|
defense |
sơ cứu
Audio:
sơ cứu (audio/mpeg)
|
first aid |
sự cố
Audio:
sự cố (audio/mpeg)
|
incident |
sứ mệnh
Audio:
sứ mệnh (audio/mpeg)
|
mission |
tập huấn
Audio:
tập huấn (audio/mpeg)
|
to train; training |
tàu đổ bộ
Audio:
tàu đổ bộ (audio/mpeg)
|
landing craft |
thảm họa
Audio:
thảm hoạ (audio/mpeg)
|
disaster; calamity |
thời đại
Audio:
thời đại (audio/mpeg)
|
age, time, era |
tiến triển
Audio:
tiến triển (audio/mpeg)
|
to progress |
tội ác
Audio:
tội ác (audio/mpeg)
|
crime |
truyền bá
Audio:
truyền bá (audio/mpeg)
|
to propagate; to disseminate |
va chạm
Audio:
va chạm (audio/mpeg)
|
collision, to collide |
vận hành
Audio:
vận hành (audio/mpeg)
|
to operate |
¿Quieres crear tus propias Fichas gratiscon GoConqr? Más información.