UNNN 2N L98 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
Fichas por SLS Viet Hanoi, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet Hanoi
Creado por SLS Viet Hanoi hace alrededor de 3 años
0
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
bán đảo peninsula
bầu khí quyển atmosphere
cây xanh green trees
chất thải waste
chung tay to joint hands (lit.); to work together (fig.)
cộng tác viên collaborator
cuộc chiến fight
đô thị city, urban
động vật animals
giảm thiểu to minimize; to reduce
hàng loạt series
hành tinh planet
hưởng ứng to response; in response to . .
khí nhà kính greenhouse gas
lá phổi lungs
lan tỏa to spread
ngắn gọn brief
nhặt (rác) to pick up (trash)
nhựa plastic
phát thải to emit; emission
tác nhân agent
tái chế to recycle; recycling
tắt (đèn) to turn off (the light)
thu gom to collect
thu hoạch to collect; to harvest
thường niên annual
trái đất Earth
truyền hình to televise; to broadcast
xả rác to litter
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53