UNNN 2S L59 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
22
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
báo cáo to report; report
bối cảnh setting, background; context
cải tiến to improve
chẳng hạn for instance
chiến dịch campaign
chiều hướng trend
dám to dare
đàm phán to negotiate
điển hình typical;typically
đứng đầu to be at the top of; to lead
gia nhập to join
hiệp định agreement
hình thành to form; to shape
khí hậu climate
khoảng cách distance
ký kết to sign (an agreement …)
lầu floor
lộ (bí mật) to reveal (a secret)
lượt turn; batch (of tourists)
mang về to bring back
món chính main dishes; entrée
món khai vị appetizer
món tráng miệng desserts
năm tới next year
nguồn thu source of income
quý quarter (of a year)
thái độ attitude
tiền thưởng bonus
tới to arrive
trọng điểm key point
tung ra to launch
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53