UNNN 2S L60 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
27
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
bảo hộ to protect, protection
bớt (mệt) less (tired); to lessen
chỉ đạo to command
cơ chế mechanism; structure
cơ sở basis; base; foundation
cư dân resident; inhabitant
đáng chú ý remarkable, remarkably
đặt ra to set up
dầu khí oil and gas
đề án project
già old
giận angry
hàng xóm neighbor
khai khoáng extractive (industry); to mine
khẩn trương to hurry up
lâm nghiệp forestry
nặng heavy
nhịp nhàng rhythmical, rhythmically
nội dung content
quân đội army; military
quy mô scale
thành phần (kinh tế) sector (of the economy)
thành quả achievement
thống nhất unification; consolidation
thông qua through
tổng kết to summarize
trữ lượng reserves; capacity
tỷ trọng proportion
viễn thông telecommunication
xem xét to consider
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53