UNNN 2S L71 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
37
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
ban nhạc band
bản thân self; oneself
báo to notify
bắt máy to answer the phone
bất thường unsual; abnormal
đảng party
diễn biến developments
điều tra to investigate
đối xử to treat (people)
đồng bộ synchronized
dự định to plan, to intend
họp giao ban briefings
in ấn to print, printing
kết luận to conclude, conclusion
khiếm thị blind
khuyết tật disabled; disabilities
làm móng manicuring
món chay vegetarian dish
người ăn chay vegetarian
nối (máy) to connect (via phone)
sửa chữa to repair
thập kỷ decade
thiên tai disaster
tôm shrimp
trang điểm to make up
trình diễn to perform
trong vòng within
từ chối to refuse
văn bản document
vật liệu material
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53