UNNN 2S L73 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
52
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
chấm dứt to end
Chỉ thế thôi That's all
Chỉ vậy thôi That's all
chuyển đổi to convert
cổ phần shares, stocks
công đoàn Union
Đài Loan Taiwan
đề cập to mention
đề phòng to take precautions against
đôi khi sometimes
gia công to outsource, outsourcing
giông thunder; thunder storm
kể từ since
kiêm (+ job title) concurrently
liên đoàn league, federation
lý tưởng ideal
nghiêm túc serious, seriously (used for person)
ngừng to cease, to stop
nguyên (+ job title) former
sáng kiến initiative
sự việc matter, incident
tài khoản account
thất bại to fail, failure
tinh thần morale; spirit
trợ giúp to help; to assist
truy cập to access (internet, online resources)
tức là it means
vào cuộc to take part
xấu bad; ugly
ý chí will, intention
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53