UNNN 2S L83 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
22
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
bán thời gian part-time (job)
bất chấp despite; inspite of, regarless of
chăm lo to care for
chán to be bored
công chức officer
cống hiến to devote
đánh quần vợt to play tennis
đòi to insist on
dọn vào[1] to move in
dọn vô to move in
giảng viên lecturer
hợp thời trang fashionable, stylish
hy sinh to sacrifice
kiếm sống to earn a livelihood
lao động chân tay blue-collar (worker)
lao động trí óc white-collar (worker)
lo ngại to be concerned
nặng nhọc heavy, hard, strenuous
phụ to assist, to help
tất* socks
thân nhau to be close to each other
thời vụ seasonal (job)
thu hẹp to narrow down
tiếc to regret
tính chất nature, character
trí tuệ intellect
tuổi hưu retirement age
tuổi thọ longevity
về hưu to retire
vớ socks
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53