UNNN 2S L85 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
18
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
bằng lòng consent to…; satisfied with…
chú rể groom
chứng bệnh disease
cô dâu bride
đất land
đắt khách to attract a lot of customers
đột quỵ stroke
ế ẩm unmarketable; undesirable
giải tỏa to relocate; relocation
hẻm alley
khu phố block (of houses)
lạc hậu backward; to be behind the times
lạc quan optimistic
liên tiếp consecutive
linh động flexible
loại bỏ to remove
mắc bệnh to contract a disease
minh mẫn sharp and bright (mind)
nhiệt huyết enthusiasm; passion
phòng tránh to prevent; prevention
sân thượng terrace (on roof); flat roof
suy giảm to decline
tạm thời temporary
tâm lý psychology, psychological
tấp nập crowded; in crowds
thăng tiến promotion
thích nghi to adapt
tim mạch heart diseases
vận động to move (one's body)
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53