UNNN 2S L87 Vocab

Descripción

Flashcards
SLS  Viet HCMC
Fichas por SLS Viet HCMC, actualizado hace más de 1 año
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
8
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
bản chính original (n.)
bồi dưỡng to improve; to build up
buổi điều trần hearings
chân thành sincere, sincerely
cử to appoint; to assign
cương vị position
(thị thực) di dân immigrant (visa)
điều dưỡng viên nursing assistant, caregiver
đối chiếu to crosscheck, compare
đồng chí comrade, folks, fellow
đóng góp to contribute
giấy chứng minh nhân dân ID
học viên student
hợp lệ valid, legal
kiếm to look for
lục to search
lưu (hồ sơ) to save/to file a record
nghệ thuật art
nghiệp vụ professional skills, qualification
nhân quyền human right
nhiệm kỳ term
quay lại to come back
sơ cấp primary, elementary
tân new
tháp tùng to accompany
thượng viện The Senate
tin cậy to trust
trình to submit
ủy viên member,
vui mừng delighted; glad
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
Korean Vocabulary
elee53