UNNN 1S L21 Vocab

Descripción

Flashcards
Usuario eliminado
Fichas por Usuario eliminado, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace casi 3 años
14
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
cả hai both
đa số majority
đêm night
định to intend, to plan
giờ hour
hãng hàng không airlines
hàng ngày daily
kẹt xe traffic jam
khách customer
khi nào when
khoảng about
khởi hành to depart
khuyên to advise
kiểm tra to check
lần thứ hai the second time
lúc at
mấy giờ what time
miền region
một chút a little
một lần nữa one more time
mua to buy
nhìn to look
phút minute
so với compared to
tắc đường traffic jam
thức dậy to get up
thức khuya to stay up late
tiện lợi convenient
trả tiền to pay
trở lại to come back
trong lành fresh
xa far
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Nombres de Alimentos en Inglés
maya velasquez
Traducciones de Latín
Diego Santos
Modelos Atómicos
Raúl Fox
Independencia de los paises latinoamericanos
Estefani Tretto
Exani II - Estructura
Gastón Amato
Apuntes con Preguntas de Pensamiento Matemático
Raúl Fox
TEJIDOS ANIMALES
bettysavi
Título I De los derechos y deberes fundamentales
Paco Tur Fornés
Clasificación de las voces
mariajesus camino
Sistemas Jurídicos
Efrain Tlahque
PRESENT SIMPLE 2 MULTIPLE CHOICE
Silvia Francisco Llorente