UNNN 1S L23 Vocab

Descripción

Flashcards
Usuario eliminado
Fichas por Usuario eliminado, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace casi 3 años
12
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
báo newspaper
chơi to play
đánh răng to brush one's teeth
đòi hỏi to require
đồng ý to agree
Em cũng vậy Me too/ So am I
gửi to send
hầu hết most of, most
kể cả including
kể lại to tell
kéo dài to last
không bao giờ never
làm phiền to bother
nghỉ to take a break
nghỉ trưa lunch break
rửa mặt to wash one's face
sách book
theo for, to follow, to accompany
thời tiết weather
thứ ba Tuesday
thứ bảy Saturday
thứ hai Monday
tiếng đồng hồ hour
tin tức news
tỉnh province
vai trò role
vào in; at (time)
viên chức cấp cao senior officer
viết to write
xem phim to watch movie
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Test de Nombres de Alimentos en Inglés
Virginia Vera
ANATOMÍA Y FISIOLOGÍA DE PLACENTA
cinthia_ps25
English: Phrasal Verbs
maya velasquez
MATEMÁTICAS PRIMARIA
Ulises Yo
Segunda guerra mundial
Betshy
Códigos de la principales aerolíneas
Diego Santos
Mapa Mental del Modelo OSI
Berenice Ríos
TEMA 1.2. LA ESPECIALIDAD FUNDAMENTAL TRANSMISIONES, PRESENTE Y FUTURO
antonio del valle
Vocabulaire: Je vole (Louane) -
Michel Gomez
FRACCIONES...
Ulises Yo
Test Estructuras II: Tipos de esfuerzos I
Pedro Landín