UNNN 1S L34 Vocab

Descripción

Flashcards
Usuario eliminado
Fichas por Usuario eliminado, actualizado hace más de 1 año Más Menos
SLS  Viet HCMC
Creado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace alrededor de 3 años
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC hace casi 3 años
10
0

Resumen del Recurso

Pregunta Respuesta
(bị) hư (be) broken, damaged
ẩu careless; carelessly
cá nhân individual
chiếm to account for
chứng minh to prove
chuyên môn specialty; expertise
cơ sở vật chất facilities
còn lại remaining
công bố to announce
công nghệ technology
đậu to pass the exam
địa phương local; locality
đội ngũ giáo viên teaching staff
hoạt động to operate
kém less
khá fairly; rather; pretty
kinh phí expense
nâng cao advanced; to enhance
nghỉ lễ to have a holiday
nghiêm trọng serious
quốc phòng national defense
rơi vào to fall into
so sánh to compare
tiến sĩ Doctor (Ph.D.)
tiêu chuẩn standard
trung ương central
trường tư thục private school
tương đương equivalent
tỷ lệ ratio, proportion, percentage
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Tabla Periódica de los Elementos
maya velasquez
Ciudades Europeas. Nivel 1
Diego Santos
Fórmulas Geométricas (Perímetros)
Diego Santos
Vocabulario Inglés (I y II) para la Selectividad
maya velasquez
Tipos de música en la publicidad
elbaul de7notas
Ácidos, bases y sales - Formulación y nomenclatura
pedro.casullo
FGM-4. REALES ORDENANZAS PARA LAS FUERZAS ARMADAS (II)
antonio del valle
2K17 - Present Perfect Tense
Miguel Hurtado
HUESOS DEL CRÁNEO
Emilia Vargas
Preguntas abiertas. La Guerra Civil
Salustiano Gutiérrez Baena
ISLAM
Joan Sempere