Creado por SLS Viet Hanoi
hace casi 3 años
|
||
Pregunta | Respuesta |
ảo
Audio:
ảo (audio/mpeg)
|
virtual |
bệnh thành tích
Audio:
bệnh thành tích (audio/mpeg)
|
the disease of achievement |
dai dẳng
Audio:
dai dẳng (audio/mpeg)
|
persistently |
khuyết tật
Audio:
khuyết tật (audio/mpeg)
|
defect, flaw |
kinh niên
Audio:
kinh niên (audio/mpeg)
|
chronic |
loại bỏ
Audio:
loại bỏ (audio/mpeg)
|
to eliminate |
nề nếp
Audio:
nề nếp (audio/mpeg)
|
well-disciplined |
sự tự huyễn hoặc | self-deception, delusion |
tiêu cực
Audio:
tiêu cực (audio/mpeg)
|
wrongdoing |
trĩu nặng
Audio:
trĩu nặng (audio/mpeg)
|
(to bear) a burden |
¿Quieres crear tus propias Fichas gratiscon GoConqr? Más información.