Pregunta | Respuesta |
cấm
Audio:
cấm (audio/mpeg)
|
to prohibit |
cầu thủ
Audio:
cầu thủ (audio/mpeg)
|
player |
cô dâu
Audio:
cô dâu (audio/mpeg)
|
a bride |
chú rể
Audio:
chú rể (audio/mpeg)
|
a groom |
chứng nhận
Audio:
chứng nhận (audio/mpeg)
|
to certify |
đám cưới
Audio:
đám cưới (audio/mpeg)
|
a wedding |
hậu vệ
Audio:
hậu vệ (audio/mpeg)
|
a defender |
kỳ thị
Audio:
kỳ thị (audio/mpeg)
|
to discriminate |
khủng khiếp
Audio:
khủng khiếp (audio/mpeg)
|
terrible |
minh chứng
Audio:
minh chứng (audio/mpeg)
|
a proof |
người đồng giới
Audio:
người đồng giới (audio/mpeg)
|
homosexual |
tuyên ngôn
Audio:
tuyên ngôn (audio/mpeg)
|
a declaration |
thừa nhận
Audio:
thừa nhận (audio/mpeg)
|
to recognize (legal context) |
ước mơ
Audio:
ước mơ (audio/mpeg)
|
a wish, a desire |
¿Quieres crear tus propias Fichas gratiscon GoConqr? Más información.