Ngành Ruột Khoang

Descripción

Life Sciences Mapa Mental sobre Ngành Ruột Khoang, creado por Đinh Vân Hà el 16/10/2016.
Đinh Vân Hà
Mapa Mental por Đinh Vân Hà, actualizado hace más de 1 año
Đinh Vân Hà
Creado por Đinh Vân Hà hace alrededor de 8 años
54
0

Resumen del Recurso

Ngành Ruột Khoang
  1. THUỶ TỨC
    1. Nơi sống
      1. nước ngọt
        1. Váng nước
        2. Hình dạng
          1. Trụ
            1. Phần
              1. Trên
                1. Lỗ miệng
                2. Dưới
                  1. Đế bám
              2. Sinh dưỡng
                1. Dị dưỡng
                  1. Gặp mồi
                    1. Tua
                      1. Quơ
                      2. chuyển
                        1. xuống ruột túi
                          1. TB mô cơ
                            1. Tiết dịch
                      3. Thải
                        1. Lỗ miệng
                      4. Cấu tạo
                        1. Ngoài
                          1. TB
                            1. Gai
                              1. Mô bì
                                1. Sinh sản
                              2. Trong
                                1. Mô cơ tiêu hoá
                            2. Đại diện
                              1. Hình dù
                                1. Di chuyển
                                  1. Co bóp dù
                                  2. Sứa
                                    1. Hải quỳ
                                      1. Lớp san hô
                                        1. Cơ thể
                                          1. Hình trụ
                                            1. NHiều tua miệng
                                          2. San Hô
                                            1. Cơ thể
                                              1. Hình trụ
                                                1. Xương
                                                  1. Đá Vôi
                                                  2. SẶC SỠ
                                                  3. Sinh sản
                                                    1. Vô tính
                                                      1. 0 Tách
                                                        1. Thân mẹ
                                                        2. Tập đoàn
                                                    2. DĐ CHUNG
                                                      1. Cơ thể
                                                        1. Ruột túi
                                                          1. 2 lớp cơ thể
                                                            1. Dị dưỡng
                                                              1. 2 Lớp
                                                                1. Tự vệ
                                                                  1. TB gai
                                                                2. GIÁ TRỊ
                                                                  1. San hô
                                                                    1. Đá vôi
                                                                      1. Mỹ phẩm
                                                                        1. Trang trí
                                                                    Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

                                                                    Similar

                                                                    SƠ ĐỒ TƯ DUY TẾ BÀO NHÂN THỰC
                                                                    Hân Khả
                                                                    KT 15p Lần 1
                                                                    Định Công Trần Ngô
                                                                    CHỨC NĂNG CÁC BỘ PHẬN TẾ BÀO NHÂN THỰC
                                                                    phúc hoàng
                                                                    Tế bào nhân thực - Made by Lại Uyển Nhi
                                                                    Nhyy Lại
                                                                    Biodiversity of animals - Term 1
                                                                    Matshidiso Molete
                                                                    Life sciences - Gr.10 (part 1)
                                                                    The Help The Help
                                                                    CHỨC NĂNG TẾ BÀO NHÂN THỰC BY ĐẶNG NHẬT MINH
                                                                    Đặng Nhật Minh
                                                                    Tế bào nhân thực - made by Nguyễn Thị Khánh Linh
                                                                    Linh Hee
                                                                    CHEMISTRY OF LIFE
                                                                    Lila de Wet
                                                                    Câu hỏi về tế bào nhân thực- made by Nguyễn Thị Thanh Hoàn
                                                                    Nguyễn Hoàn
                                                                    Fertilisation
                                                                    maletetumisang1