Este test está cronometrado.
Tienes 10 minutos para completar 20 preguntas de este test.
証券 là
shouken
shoken
Chứng khoán
Trái phiếu
買建 nghĩa là bán, đúng hay sai?
信託開放系 nghĩa là
Hệ thống mở tín dụng
Hệ thống inquiry ủy thác
Hệ thống đóng ủy thác
Hệ thống mở ủy thác
取引 nghĩa là
Torihiki
Giao dịch
Toribiki
Order
証拠金 là tiền đặt cọc, đúng hay sai
建玉 đọc là
Dategyoku
Tategyouku
Tategyoku
Dategyouku
信託照合系 nghĩa là
Trust inquiry system
Hệ thống open ủy thác
成りすましログイン là
Login giả mạo
Impersonation login
Login đăng nhập
Login hình thành
債券 là
Cổ phiếu
Thi hành
資金 là tiền vốn, đúng hay sai?
追証 là
iền lãi cổ phần, cổ tức,
Tiền đặt cọc
Tiền đảm bảo bổ sung
Tiền vốn
執行 là
Chấp hành
Run
Chạy
Cách đọc của 現渡 là
Genwatashi
Genwatash
Genuwatashi
Geniwatashi
Nghĩa của 内出来株数 là
Chứng khoán order thành công
Số cổ phiếu order
Số trái phiếu có thể order
Số cố phiếu order thành công
建玉 là lãi suất mở, đúng hay sai
金販法 là
Phát hành bản cáo bạch
Luật buôn bán tài chính
Giao tiền mặt
Ngân phiếu
Cách đọc của 株式 là
Kabushiki
Kabuushiki
Kabusikii
Kabushii
目論見書 nghĩa là
Phát hành order
Giấy tờ thanh toán
為替 nghĩa là
Hối đoái
Trao đổi
売建
Mua
Bán
Uridate
Uritate