Este test está cronometrado.
Tienes 12 minutos para completar 30 preguntas de este test.
Với nghĩa "Folder chứa" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
格納フォルダ
作業フォルダ
バックアップフォルダ
Tên 2 môi trường mà team vẫn thường thao tác là "本番" và "ステージング". Đúng hay sai?
Với nghĩa "Tên Form" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
フォームコード
フォーム名称
フォーム一覧
Từ phiên âm hiragana của từ "使用用途" là:
しようよと
しようようと
しようようど
Từ phiên âm hiragana của từ "階層" là:
かいぞう
がいそう
かいそう
Task mà MOSA đang đảm nhiệm thao tác, là:
稟議閲覧権限
申請書作成申請
本番リリース申請
Nghĩa tiếng việt tương ứng của từ "基準日" là:
Ngày thao tác
Ngày tiêu chuẩn
Ngày dự định
Nghĩa tiếng việt tương ứng của từ "所属部課" là:
Bộ phận trực thuộc
Bộ phận chủ quản
Bộ phận Uke
Tên các phòng ban thao tác của shinseisho FASE:
受付部署
主管部署
申請部署
Với nghĩa "Section role" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
シクションロール
セクションロールー
セクションロール
シクションロールー
Từ phiên âm hiragana của từ "保存" là:
ほぞん
ほうぞん
ほぞう
Nghĩa tương ứng của từ "保存" là:
Lưu
Save
Update
Từ "一覧ビュー" có nghĩa là "List view", Đúng hay sai?
Từ phiên âm hiragana của từ "編集" là:
へんしゅう
へいしゅう
へんしゅ
Từ phiên âm hiragana của từ "先頭行" là:
せんとうぎょう
せんとぎょう
せんとうぎょ
せんとうきょう
Từ phiên âm hiragana của từ "適用終了日" là:
てきよ しゅうりょうび
てきよう しゅうりょび
てきよう しゅうりょうび
てきよう しゅりょび
Từ phiên âm hiragana của từ "所属部課" là:
しょうぞく ぶか
しょぞく ぶか
しょぞく ぶが
しょぞぐ ぶか
Nghĩa tiếng việt tương ứng của từ "表示" là:
Hiển thị (display)
Cập nhật (update)
Thay đổi (change)
Từ phiên âm hiragana của từ "主管部署" là:
しゅかん ぶしょ
しゅうかん ぶしょ
しかん ぶしょ
しゅかん ぶしょう
Nghĩa tiếng việt tương ứng của từ "適用開始日" là:
Ngày bắt đầu áp dụng
Ngày kết thúc áp dụng
Ngày đang áp dụng hiện tại
Từ "組織" có nghĩa là "Thay đổi tổ chức", Đúng hay sai?
Từ phiên âm hiragana của từ "営業日" là:
えいぎょび
えぎょうび
えいぎょうび
えいぎょひ
Với nghĩa "Download" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
ダーウンロード
ダウンドロード
ダウンロード
Nghĩa tiếng việt của từ "注意項目" là:
Mục setting
Mục chú ý
Mục liên quan đến Form
Nghĩa của từ "アップロード" là:
Upload
Download
Edit
Từ Kanji của từ "Họ và tên", là:
氏名
民名
民各
Từ kanji và phiên âm hirgana của từ "Setting" là:
設定-せってい
設計-せってい
設計-せっけい
設定-せっけい
Từ kanji của từ "Phân loại đăng ký" là:
登録区分
更新区分
申請区分
Với nghĩa "Ho-Ren-So", thì từ Kainji tương ứng đó là:
報告・連絡・相談
連絡・報告・相談
報告・相談・連絡
Task "本番リリース申請", là task của FASE và MOSA?