Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bộ
Audio:
bộ (audio/mpeg)
|
department |
buổi hội thảo
Audio:
buổi hội thảo (audio/mpeg)
|
seminar |
chúc
Audio:
chúc (audio/mpeg)
|
to wish |
Chúc ... đi đường bình an | Have a safe trip |
chuyên viên
Audio:
chuyên viên (audio/mpeg)
|
specialist |
cơ hội
Audio:
cơ hội (audio/mpeg)
|
opportunity |
công tác
Audio:
công tác (audio/mpeg)
|
to work |
danh thiếp
Audio:
danh thiếp (audio/mpeg)
|
business card |
đào tạo
Audio:
đào tạo (audio/mpeg)
|
to train |
để
Audio:
để (audio/mpeg)
|
in order to |
đợi
Audio:
đợi (audio/mpeg)
|
to wait |
đón
Audio:
đón (audio/mpeg)
|
to pick up |
giáo dục
Audio:
giáo dục (audio/mpeg)
|
education |
hy vọng
Audio:
hy vọng (audio/mpeg)
|
to hope |
khách mời
Audio:
khách mời (audio/mpeg)
|
guest |
nghề nghiệp
Audio:
nghề nghiệp (audio/mpeg)
|
profession |
ngồi
Audio:
ngồi (audio/mpeg)
|
to sit down |
người dẫn chương trình | MC |
nhớ
Audio:
nhớ (audio/mpeg)
|
to remember |
như
Audio:
như (audio/mpeg)
|
such as |
ông
Audio:
ông (audio/mpeg)
|
you (for sir, old man or male with respect ) |
quan trọng
Audio:
quan trọng (audio/mpeg)
|
important |
quên
Audio:
quên (audio/mpeg)
|
to forget |
sân bay
Audio:
sân bay (audio/mpeg)
|
airport |
trung tâm
Audio:
trung tâm (audio/mpeg)
|
center |
trước khi
Audio:
trước khi (audio/mpeg)
|
before |
từ
Audio:
từ (audio/mpeg)
|
from |
tùy viên văn hóa | cultural attaché |
Úc
Audio:
Úc (audio/mpeg)
|
Australia |
xây dựng
Audio:
xây dựng (audio/mpeg)
|
to build, to construct |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.