Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
an toàn
Audio:
an toàn (audio/mpeg)
|
safe; safety |
buổi trưa
Audio:
buổi trưa (audio/mpeg)
|
noon |
chắc/ chắc chắn
Audio:
chắc/chắc chắn (audio/mpeg)
|
sure |
... cho em xin ...
Audio:
cho em xin (audio/mpeg)
|
please give me ... |
cho nên
Audio:
cho nên (audio/mpeg)
|
so, therefore |
Có việc gì vậy?
Audio:
có việc gì vậy? (audio/mpeg)
|
What's wrong? |
cửa sổ
Audio:
cửa sổ (audio/mpeg)
|
window |
cuối cùng
Audio:
cuối cùng (audio/mpeg)
|
finally |
đi bộ
Audio:
đi bộ (audio/mpeg)
|
to walk |
đi mua sắm
Audio:
đi mua sắm (audio/mpeg)
|
to go shopping |
hộ chiếu
Audio:
hộ chiếu (audio/mpeg)
|
passport |
ít khi
Audio:
ít khi (audio/mpeg)
|
rarely |
khách du lịch
Audio:
khách du lịch (audio/mpeg)
|
tourist |
khai báo
Audio:
khai báo (audio/mpeg)
|
to declare |
bao giờ
Audio:
bao giờ (audio/mpeg)
|
whenever |
Không có gì
Audio:
không có gì (audio/mpeg)
|
You're welcome. |
lễ tân
Audio:
lễ tân (audio/mpeg)
|
receptionist |
lên kế hoạch
Audio:
lên kế hoạch (audio/mpeg)
|
to plan |
miền Trung
Audio:
miền Trung (audio/mpeg)
|
Central region |
món ăn
Audio:
món ăn (audio/mpeg)
|
dish |
nằm
Audio:
nằm (audio/mpeg)
|
to be located |
nhanh chóng
Audio:
nhanh chóng (audio/mpeg)
|
fast |
ồn/ồn ào
Audio:
ồn/ồn ào (audio/mpeg)
|
noisy |
phòng
Audio:
phòng (audio/mpeg)
|
room |
quầy
Audio:
quầy (audio/mpeg)
|
counter |
quê hương
Audio:
quê hương (audio/mpeg)
|
hometown |
rẻ
Audio:
rẻ (audio/mpeg)
|
cheap |
tất nhiên
Audio:
tất nhiên (audio/mpeg)
|
Of course |
theo
Audio:
theo (audio/mpeg)
|
according to |
thuê
Audio:
thuê (audio/mpeg)
|
to rent |
trên mạng
Audio:
trên mạng (audio/mpeg)
|
online |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.