Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bác
Audio:
bác (audio/mpeg)
|
uncle |
bằng
Audio:
bằng (audio/mpeg)
|
by |
cháu
Audio:
cháu (audio/mpeg)
|
nephew/niece |
cho đến bây giờ
Audio:
cho đến bây giờ (audio/mpeg)
|
until now |
chuyến
Audio:
chuyến (audio/mpeg)
|
trip |
cưới
Audio:
cưới (audio/mpeg)
|
to marry |
đám cưới
Audio:
đám cưới (audio/mpeg)
|
wedding |
hòa bình
Audio:
hòa bình (audio/mpeg)
|
peace |
hoạt động
Audio:
hoạt động (audio/mpeg)
|
activity |
hỏi thăm
Audio:
hỏi thăm (audio/mpeg)
|
to ask |
ít nhất
Audio:
ít nhất (audio/mpeg)
|
at least |
miễn phí
Audio:
miễn phí (audio/mpeg)
|
free |
ngạc nhiên
Audio:
ngạc nhiên (audio/mpeg)
|
to be surprised |
người ta
Audio:
người ta (audio/mpeg)
|
people |
như sau
Audio:
như sau (audio/mpeg)
|
as follows |
sự kiện
Audio:
sự kiện (audio/mpeg)
|
event |
tạp chí
Audio:
tạp chí (audio/mpeg)
|
magazine |
tàu/tàu hỏa
Audio:
tàu/tàu hỏa (audio/mpeg)
|
train |
tháng Ba
Audio:
tháng Ba (audio/mpeg)
|
March |
tháng Chín
Audio:
tháng Chín (audio/mpeg)
|
September |
thành viên
Audio:
thành viên (audio/mpeg)
|
member |
thay vì
Audio:
thay vì (audio/mpeg)
|
instead of |
thiết bị
Audio:
thiết bị (audio/mpeg)
|
device |
thợ cắt tóc
Audio:
thợ cắt tóc (audio/mpeg)
|
hair dresser; barber |
thứ Tư
Audio:
thứ Tư (audio/mpeg)
|
Wednesday |
tổ chức
Audio:
tổ chức (audio/mpeg)
|
to organize; organization |
trong khi
Audio:
trong khi (audio/mpeg)
|
while |
trong trường hợp | in case |
vé
Audio:
vé (audio/mpeg)
|
ticket |
xin nghỉ phép
Audio:
xin nghỉ phép (audio/mpeg)
|
to ask for leave |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.