Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
ẩm thực
Audio:
ẩm thực (audio/mpeg)
|
cuisine |
bãi biển
Audio:
bãi biển (audio/mpeg)
|
beach |
bảo lãnh
Audio:
bảo lãnh (audio/mpeg)
|
to sponsor |
ca
Audio:
Audio Clip 5 (audio/mpeg)
|
to sing |
cổ kính
Audio:
cổ kính (audio/mpeg)
|
ancient |
đặc điểm
Audio:
đặc điểm (audio/mpeg)
|
characteristic |
di sản
Audio:
di sản (audio/mpeg)
|
heritage |
hoàn tất
Audio:
hoàn tất (audio/mpeg)
|
to complete |
làng
Audio:
làng (audio/mpeg)
|
village |
Lễ Giáng sinh
Audio:
lễ Giáng sinh (audio/mpeg)
|
Christmas |
Lễ Tạ ơn
Audio:
lễ Tạ ơn (audio/mpeg)
|
Thanksgiving |
lên giá
Audio:
lên giá (audio/mpeg)
|
to raise the price |
lý thuyết
Audio:
lý thuyết (audio/mpeg)
|
theory |
mùa
Audio:
mùa (audio/mpeg)
|
season |
nghề thủ công
Audio:
nghề thủ công (audio/mpeg)
|
handicraft |
núi
Audio:
núi (audio/mpeg)
|
mountain |
phổ biến
Audio:
phổ biến (audio/mpeg)
|
popular |
quá cảnh
Audio:
quá cảnh (audio/mpeg)
|
to transit |
sầm uất
Audio:
sầm uất (audio/mpeg)
|
crowded |
sân vận động
Audio:
sân vận động (audio/mpeg)
|
stadium |
siêu tiết kiệm
Audio:
siêu tiết kiệm (audio/mpeg)
|
super saving |
tàu/tàu hỏa
Audio:
tàu/tàu hỏa (audio/mpeg)
|
train |
thẻ tín dụng
Audio:
thẻ tín dụng (audio/mpeg)
|
credit card |
thị thực di dân
Audio:
thị thực di dân (audio/mpeg)
|
immigrant visa |
thuyền
Audio:
thuyền (audio/mpeg)
|
boat |
tự túc
Audio:
tự túc (audio/mpeg)
|
self-sufficient |
xe buýt
Audio:
xe buýt (audio/mpeg)
|
bus |
xe đạp
Audio:
xe đạp (audio/mpeg)
|
bike, bicycle |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.