Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
biển
Audio:
biển (audio/mpeg)
|
sea |
biển hiệu
Audio:
biển hiệu (audio/mpeg)
|
sign |
chiến tranh
Audio:
chiến tranh (audio/mpeg)
|
war |
chính phủ
Audio:
chính phủ (audio/mpeg)
|
goverment |
đất nước
Audio:
đất nước (audio/mpeg)
|
country |
dễ chịu
Audio:
dễ chịu (audio/mpeg)
|
comfortable |
dệt may
Audio:
dệt may (audio/mpeg)
|
textile |
gạo
Audio:
gạo (audio/mpeg)
|
rice |
giá niêm yết
Audio:
giá niêm yết (audio/mpeg)
|
listed price |
giá trị
Audio:
giá trị (audio/mpeg)
|
value |
giày dép
Audio:
giày dép (audio/mpeg)
|
footwear |
hàng giả
Audio:
hàng giả (audio/mpeg)
|
counterfeit |
hay
Audio:
hay (audio/mpeg)
|
good; interesting (books;films) |
kém (chất lượng)
Audio:
kém chất lượng (audio/mpeg)
|
poor (quality) |
người dân
Audio:
người dân (audio/mpeg)
|
people |
nhà cao tầng
Audio:
nhà cao tầng (audio/mpeg)
|
skyscraper |
nông nghiệp
Audio:
nông nghiệp (audio/mpeg)
|
agriculture |
quần áo
Audio:
quần áo (audio/mpeg)
|
clothes |
sản phẩm điện tử | electronic products |
sôi động
Audio:
sôi động (audio/mpeg)
|
exciting |
suốt ngày
Audio:
suốt ngày (audio/mpeg)
|
all day; throughout a day |
tăng trưởng
Audio:
tăng trưởng (audio/mpeg)
|
growth; to grow |
thành tựu
Audio:
thành tựu (audio/mpeg)
|
achievement |
thương hiệu
Audio:
thương hiệu (audio/mpeg)
|
brand name |
trong khi đó
Audio:
trong khi đó (audio/mpeg)
|
meanwhile |
trưng bày
Audio:
trưng bày (audio/mpeg)
|
to display |
tung ra
Audio:
tung ra (audio/mpeg)
|
to launch |
vốn
Audio:
vốn (audio/mpeg)
|
capital |
xuất khẩu
Audio:
xuất khẩu (audio/mpeg)
|
to export |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.