Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
áo sơ mi
Audio:
áo sơ mi (audio/mpeg)
|
shirt |
bà nội
Audio:
bà nội (audio/mpeg)
|
paternal grandmother |
bão hòa
Audio:
bão hòa (audio/mpeg)
|
saturated |
cao ráo
Audio:
cao ráo (audio/mpeg)
|
tall |
chị cả
Audio:
chị cả (audio/mpeg)
|
oldest sister |
coi trọng
Audio:
coi trọng (audio/mpeg)
|
to value |
con út
Audio:
con út (audio/mpeg)
|
youngest child |
giải pháp
Audio:
giải pháp (audio/mpeg)
|
solution |
hưởng lợi
Audio:
hưởng lợi (audio/mpeg)
|
to benefit |
không sao đâu
Audio:
không sao đâu (audio/mpeg)
|
It's okay! No problem! |
làm việc theo ca | to work in shifts |
ly
Audio:
ly (audio/mpeg)
|
glass (of beer, water... ) |
nâng
Audio:
nâng (audio/mpeg)
|
to raise |
ngành nghề
Audio:
ngành nghề (audio/mpeg)
|
profession, occupation |
nhận xét
Audio:
nhận xét (audio/mpeg)
|
to comment |
ông nội
Audio:
ông nội (audio/mpeg)
|
paternal grandfather |
phàn nàn
Audio:
phàn nàn (audio/mpeg)
|
to complain |
phó
Audio:
phó (audio/mpeg)
|
deputy |
phụ thuộc
Audio:
phụ thuộc (audio/mpeg)
|
to depend; dependent |
qua đời
Audio:
qua đời (audio/mpeg)
|
to pass away, to die |
sự nghiệp
Audio:
sự nghiệp (audio/mpeg)
|
career |
thành đạt
Audio:
thành đạt (audio/mpeg)
|
successful |
thư (mời)
Audio:
thư mời (audio/mpeg)
|
(invitation) letter |
thực tập sinh
Audio:
thực tập sinh (audio/mpeg)
|
intern |
tiếp xúc
Audio:
tiếp xúc (audio/mpeg)
|
to contact |
trông quen
Audio:
trông quen (audio/mpeg)
|
to look familiar |
tưởng
Audio:
tưởng (audio/mpeg)
|
to think |
tương lai
Audio:
tương lai (audio/mpeg)
|
future |
ưu thế
Audio:
ưu thế (audio/mpeg)
|
advantage |
xác định
Audio:
xác định (audio/mpeg)
|
to identify, to determine |
xu hướng
Audio:
xu hướng (audio/mpeg)
|
tendency |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.