Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bớt
Audio:
bớt (audio/mpeg)
|
lessen |
cá
Audio:
cá (audio/mpeg)
|
fish |
canh
Audio:
canh (audio/mpeg)
|
clear broth, soup |
chậm
Audio:
chậm (audio/mpeg)
|
slow, slowly |
cho dù
Audio:
cho dù (audio/mpeg)
|
although |
cộng đồng
Audio:
cộng đồng (audio/mpeg)
|
community |
đề xuất
Audio:
đề xuất (audio/mpeg)
|
to propose |
đi nhậu
Audio:
đi nhậu (audio/mpeg)
|
to go out for a drink |
giấy tờ tùy thân | identification paper |
hiệu lực
Audio:
hiệu lực (audio/mpeg)
|
effect; validity |
hợp lý
Audio:
hợp lý (audio/mpeg)
|
reasonable |
khát nước
Audio:
khát nước (audio/mpeg)
|
thirsty |
lon (bia)
Audio:
lon bia (audio/mpeg)
|
can (of beer) |
ly rượu
Audio:
ly rượu (audio/mpeg)
|
glass of wine |
mạnh
Audio:
mạnh (audio/mpeg)
|
strong |
mặt khác
Audio:
mặt khác (audio/mpeg)
|
in the other hand |
một mặt
Audio:
một mặt (audio/mpeg)
|
in one hand |
nghiện
Audio:
nghiện (audio/mpeg)
|
to be addicted; addiction |
nhân lực
Audio:
nhân lực (audio/mpeg)
|
manpower |
rán
Audio:
rán (audio/mpeg)
|
to fry |
rủ
Audio:
rủ (audio/mpeg)
|
to invite |
rượu trắng
Audio:
rượu trắng (audio/mpeg)
|
Vietnamese alcohol (made of rice) |
rượu vang
Audio:
rượu vang (audio/mpeg)
|
wine |
say
Audio:
say (audio/mpeg)
|
to be drunk |
tác hại
Audio:
tác hại (audio/mpeg)
|
harm |
tham khảo
Audio:
tham khảo (audio/mpeg)
|
to refer; reference |
thuế suất
Audio:
thuế suất (audio/mpeg)
|
tax rates |
trái ngược
Audio:
trái ngược (audio/mpeg)
|
contradictory |
tranh cãi
Audio:
tranh cãi (audio/mpeg)
|
to argue; argument |
uống cạn
Audio:
uống cạn (audio/mpeg)
|
to empty one's glass; bottoms up |
xử lý
Audio:
xử lý (audio/mpeg)
|
to handle |
ý thức
Audio:
ý thức (audio/mpeg)
|
conscioussness; conscience; awareness |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.