Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
âm thanh
Audio:
âm thanh (audio/mpeg)
|
sound |
ba lô
Audio:
ba lô (audio/mpeg)
|
backpack |
chiếu (phim)
Audio:
chiếu phim (audio/mpeg)
|
to screen |
coi . . . như
Audio:
coi như (audio/mpeg)
|
to consider . . . as |
Công giáo
Audio:
công giáo (audio/mpeg)
|
Catholic |
đạo diễn
Audio:
đạo diễn (audio/mpeg)
|
film director |
di chuyển
Audio:
di chuyển (audio/mpeg)
|
to move |
điện ảnh
Audio:
điện ảnh (audio/mpeg)
|
film; (the) cinema |
đóng (vai)
Audio:
đóng vai (audio/mpeg)
|
play (a role/part) |
ghét
Audio:
ghét (audio/mpeg)
|
to hate |
hoàn chỉnh
Audio:
hoàn chỉnh (audio/mpeg)
|
to complete; completed |
người hâm mộ
Audio:
người hâm mộ (audio/mpeg)
|
fan |
nhiếp ảnh gia
Audio:
nhiếp ảnh gia (audio/mpeg)
|
photographer |
ký ức
Audio:
ký ức (audio/mpeg)
|
recollection, memory |
phần mềm đồ họa
Audio:
phầm mềm đồ hoạ (audio/mpeg)
|
graphic software |
Phật giáo
Audio:
phật giáo (audio/mpeg)
|
Buddhism |
phim hài
Audio:
phim hài (audio/mpeg)
|
comedy |
phim kinh dị
Audio:
phim kinh dị (audio/mpeg)
|
horror film |
quen thuộc
Audio:
quen thuộc (audio/mpeg)
|
familiar |
rạp chiếu phim
Audio:
rạp chiếu phim (audio/mpeg)
|
cinema, movie theater |
sành điệu
Audio:
sành điệu (audio/mpeg)
|
having refined tastes |
tác phẩm
Audio:
tác phẩm (audio/mpeg)
|
works (of an author ..) |
tầm cỡ
Audio:
tầm cỡ (audio/mpeg)
|
level |
thờ ơ
Audio:
thờ ơ (audio/mpeg)
|
indifferent, unmindful |
thông điệp
Audio:
thông điệp (audio/mpeg)
|
message |
thú vui
Audio:
thú vui (audio/mpeg)
|
pleasure, hobby |
tiêu cực
Audio:
tiêu cực (audio/mpeg)
|
negative |
tuổi thơ
Audio:
tuổi thơ (audio/mpeg)
|
childhood |
trước hết
Audio:
trước hết (audio/mpeg)
|
firstly; first of all |
vai
Audio:
vai (audio/mpeg)
|
role; part |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.