Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bán đảo
Audio:
bán đảo (audio/mpeg)
|
peninsula |
bầu khí quyển
Audio:
bầu khí quyển (audio/mpeg)
|
atmosphere |
cây xanh
Audio:
cây xanh (audio/mpeg)
|
green trees |
chất thải
Audio:
chất thải (audio/mpeg)
|
waste |
chung tay
Audio:
chung tay (audio/mpeg)
|
to joint hands (lit.); to work together (fig.) |
cộng tác viên
Audio:
cộng tác viên (audio/mpeg)
|
collaborator |
cuộc chiến
Audio:
cuộc chiến (audio/mpeg)
|
fight |
đô thị
Audio:
đô thị (audio/mpeg)
|
city, urban |
động vật
Audio:
động vật (audio/mpeg)
|
animals |
giảm thiểu
Audio:
giảm thiểu (audio/mpeg)
|
to minimize; to reduce |
hàng loạt
Audio:
hàng loạt (audio/mpeg)
|
series |
hành tinh
Audio:
hành tinh (audio/mpeg)
|
planet |
hưởng ứng
Audio:
hưởng ứng (audio/mpeg)
|
to response; in response to . . |
khí nhà kính
Audio:
khí nhà kính (audio/mpeg)
|
greenhouse gas |
lá phổi
Audio:
lá phổi (audio/mpeg)
|
lungs |
lan tỏa
Audio:
lan toả (audio/mpeg)
|
to spread |
ngắn gọn
Audio:
ngắn gọn (audio/mpeg)
|
brief |
nhặt (rác)
Audio:
nhặt rác (audio/mpeg)
|
to pick up (trash) |
nhựa
Audio:
nhựa (audio/mpeg)
|
plastic |
phát thải
Audio:
phát thải (audio/mpeg)
|
to emit; emission |
tác nhân
Audio:
tác nhân (audio/mpeg)
|
agent |
tái chế
Audio:
tái chế (audio/mpeg)
|
to recycle; recycling |
tắt (đèn)
Audio:
tắt đèn (audio/mpeg)
|
to turn off (the light) |
thu gom
Audio:
thu gom (audio/mpeg)
|
to collect |
thu hoạch
Audio:
thu hoạch (audio/mpeg)
|
to collect; to harvest |
thường niên
Audio:
thường niên (audio/mpeg)
|
annual |
trái đất
Audio:
trái đất (audio/mpeg)
|
Earth |
truyền hình
Audio:
truyền hình (audio/mpeg)
|
to televise; to broadcast |
xả rác
Audio:
xả rác (audio/mpeg)
|
to litter |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.