Created by SLS Viet HCMC
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bản làng
Audio:
bản làng (audio/mpeg)
|
mountain village |
cằn nhằn
Audio:
cằn nhằn (audio/mpeg)
|
to grumble, to grounch |
chết
Audio:
chết (audio/mpeg)
|
to die; dead |
chứng kiến
Audio:
chứng kiến (audio/mpeg)
|
to witness |
cố[1]
Audio:
cố (audio/mpeg)
|
to try hard; to attempt |
đậu phộng rang
Audio:
đậu phộng rang (audio/mpeg)
|
roasted peanuts |
đề cao
Audio:
đề cao (audio/mpeg)
|
to emphasize; to heighten |
đường truyền
Audio:
đường truyền (audio/mpeg)
|
transmission line |
hành động
Audio:
hành động (audio/mpeg)
|
act; action; to take action |
hèn gì
Audio:
hèn gì (audio/mpeg)
|
It's no wonder; that's why |
khó chịu
Audio:
khó chịu (audio/mpeg)
|
uncomfortable |
lạc rang*
Audio:
lạc rang (audio/mpeg)
|
roasted peanuts |
lo
Audio:
lo (audio/mpeg)
|
to take care of |
nhận diện
Audio:
nhận diện (audio/mpeg)
|
to identify |
nổi cáu*
Audio:
nổi cáu (audio/mpeg)
|
to get mad |
phân chia
Audio:
phân chia (audio/mpeg)
|
to divide up |
phát bực
Audio:
phát bực (audio/mpeg)
|
to get angry |
quyết liệt
Audio:
quyết liệt (audio/mpeg)
|
drastically; decisive |
ráng
Audio:
ráng (audio/mpeg)
|
to try hard; to attempt |
riêng biệt
Audio:
riêng biệt (audio/mpeg)
|
distinctive, individual |
rút ngắn
Audio:
rút ngắn (audio/mpeg)
|
to shorten |
sinh hoạt
Audio:
sinh hoạt (audio/mpeg)
|
daily activity |
sinh thái
Audio:
sinh thái (audio/mpeg)
|
ecological |
tài trợ
Audio:
tài trợ (audio/mpeg)
|
to sponsor; to finance |
tháo gỡ
Audio:
tháo gỡ (audio/mpeg)
|
to solve; to untie; to remove |
thảo nào*
Audio:
thảo nào (audio/mpeg)
|
It's no wonder; that's why |
tốn
Audio:
tốn (audio/mpeg)
|
to cost |
vất vả
Audio:
vất vả (audio/mpeg)
|
hard; difficult |
ven biển
Audio:
ven biển (audio/mpeg)
|
coastal |
vững chắc
Audio:
vững chắc (audio/mpeg)
|
strong, firm, steady |
vướng mắc
Audio:
vướng mắc (audio/mpeg)
|
(n) entanglement; obstacle; problems |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.