Created by SLS Viet HCMC
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
áo phông*
Audio:
áo phông (audio/mpeg)
|
T-shirt |
áo thun
Audio:
áo thun (audio/mpeg)
|
T-shirt |
(công nghệ) số
Audio:
(công nghệ) số (audio/mpeg)
|
digital (technology) |
bàn là*
Audio:
bàn là (audio/mpeg)
|
iron (n.) |
bàn ủi
Audio:
bàn ủi (audio/mpeg)
|
iron (n.) |
biên giới
Audio:
biên giới (audio/mpeg)
|
border |
bối rối
Audio:
bối rối (audio/mpeg)
|
confused |
buôn bán
Audio:
buôn bán (audio/mpeg)
|
to trade; to do business |
chủ quản
Audio:
chủ quản (audio/mpeg)
|
to manage; manager |
có lãi
Audio:
có lãi (audio/mpeg)
|
profitable |
có lời
Audio:
có lời (audio/mpeg)
|
profitable |
cốc*
Audio:
cốc (audio/mpeg)
|
cup, glass |
dư
Audio:
dư (audio/mpeg)
|
excess; surplus |
giá hời
Audio:
giá hời (audio/mpeg)
|
bargain price; cheap price |
hợp lý hóa
Audio:
hợp lý hóa (audio/mpeg)
|
to rationalize; rationalization |
hữu ích
Audio:
hữu ích (audio/mpeg)
|
useful |
làm ruộng
Audio:
làm ruộng (audio/mpeg)
|
to do farming |
luân phiên
Audio:
luân phiên (audio/mpeg)
|
rotating (chairmanship) |
lý giải
Audio:
lý giải (audio/mpeg)
|
to explain |
nhãn hiệu
Audio:
nhãn hiệu (audio/mpeg)
|
brand |
nuôi
Audio:
nuôi (audio/mpeg)
|
to bring up; to raise; to nurture |
quy tắc
Audio:
quy tắc (audio/mpeg)
|
rules, regulations |
rắc rối
Audio:
rắc rối (audio/mpeg)
|
trouble |
rõ ràng
Audio:
rõ ràng (audio/mpeg)
|
clear; clearly |
tách
Audio:
tách (audio/mpeg)
|
cup |
tận tình
Audio:
tận tình (audio/mpeg)
|
devoted; with all one's heart |
tính năng
Audio:
tính năng (audio/mpeg)
|
function |
tri ân
Audio:
tri ân (audio/mpeg)
|
to be grateful, gratitute |
tri thức
Audio:
tri thức (audio/mpeg)
|
knowledge |
trỗi dậy
Audio:
trỗi dậy (audio/mpeg)
|
to emerge; to rise |
ước tính
Audio:
ước tính (audio/mpeg)
|
to estimate |
xếp hàng
Audio:
xếp hàng (audio/mpeg)
|
to line up, to queue up |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.