Created by SLS Viet HCMC
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bếp trưởng
Audio:
bếp trưởng (audio/mpeg)
|
chef |
cảm tình
Audio:
cảm tình (audio/mpeg)
|
to have good feeling (about) |
chất độc
Audio:
chất độc (audio/mpeg)
|
toxic; poison |
chỉ định
Audio:
chỉ định (audio/mpeg)
|
to appoint |
chia tay
Audio:
chia tay (audio/mpeg)
|
farewell |
chứng tỏ
Audio:
chứng tỏ (audio/mpeg)
|
to prove; to demonstrate |
đại tướng
Audio:
đại tướng (audio/mpeg)
|
general (mil.) |
đảm nhiệm
Audio:
đảm nhiệm (audio/mpeg)
|
to be in charge; to be responsible |
điều phối
Audio:
điều phối (audio/mpeg)
|
to coordinate |
đồng đội
Audio:
đồng đội (audio/mpeg)
|
fellow, teammate |
ghi chép
Audio:
ghi chép (audio/mpeg)
|
to take notes |
gìn giữ
Audio:
gìn giữ (audio/mpeg)
|
to keep, to guard |
hồi hộp
Audio:
hồi hộp (audio/mpeg)
|
anxious; nervous |
hội kiến
Audio:
hội kiến (audio/mpeg)
|
to meet with |
hội trường
Audio:
hội trường (audio/mpeg)
|
hall |
lúng túng
Audio:
lúng túng (audio/mpeg)
|
confused |
nét chính
Audio:
nét chính (audio/mpeg)
|
highlights |
nghiêm khắc
Audio:
nghiêm khắc (audio/mpeg)
|
strict; strictly |
nồng hậu
Audio:
nồng hậu (audio/mpeg)
|
warm |
thiếu niên
Audio:
thiếu niên (audio/mpeg)
|
youth |
thông tấn xã
Audio:
thông tấn xã (audio/mpeg)
|
News Agency |
thực thi
Audio:
thực thi (audio/mpeg)
|
to enforce |
tiếng nói
Audio:
tiếng nói (audio/mpeg)
|
voice |
ứng xử
Audio:
ứng xử (audio/mpeg)
|
to behave |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.