Created by SLS Viet HCMC
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
ảo
Audio:
ảo (audio/mpeg)
|
virtual |
bàn phím
Audio:
bàn phím (audio/mpeg)
|
keyboard |
bảo
Audio:
bảo (audio/mpeg)
|
to tell, to say |
bí quyết
Audio:
bí quyết (audio/mpeg)
|
know-how; secret |
bổ ích
Audio:
bổ ích (audio/mpeg)
|
useful |
đăng nhập
Audio:
đăng nhập (audio/mpeg)
|
to log in |
ghi chú
Audio:
ghi chú (audio/mpeg)
|
note |
gõ
Audio:
gõ (audio/mpeg)
|
to type |
ham học hỏi
Audio:
ham học hỏi (audio/mpeg)
|
eager to learn |
hòa thuận
Audio:
hòa thuận (audio/mpeg)
|
harmonious |
khởi xướng
Audio:
khởi xướng (audio/mpeg)
|
to initiate, to launch |
kiên trì
Audio:
kiên trì (audio/mpeg)
|
persistence; persistent |
lứa tuổi
Audio:
lứa tuổi (audio/mpeg)
|
ages |
phổ thông
Audio:
phổ thông (audio/mpeg)
|
popular |
rèn luyện
Audio:
rèn luyện (audio/mpeg)
|
to practise |
rỉ
Audio:
rỉ (audio/mpeg)
|
rusty |
tầm
Audio:
tầm (audio/mpeg)
|
roughly, approximately |
thán phục
Audio:
thán phục (audio/mpeg)
|
to admire |
thao tác
Audio:
thao tác (audio/mpeg)
|
to manipulate, to operate |
then cửa
Audio:
then cửa (audio/mpeg)
|
latch |
thịnh hành
Audio:
thịnh hành (audio/mpeg)
|
popular; widespread |
thọ
Audio:
thọ (audio/mpeg)
|
longivity |
thối
Audio:
thối (audio/mpeg)
|
stinky |
thư điện tử
Audio:
thư điện tử (audio/mpeg)
|
|
tiếp thu
Audio:
tiếp thu (audio/mpeg)
|
to apprehend; to receive |
tiểu thuyết
Audio:
tiểu thuyết (audio/mpeg)
|
novel |
trẻ trung
Audio:
trẻ trung (audio/mpeg)
|
young, youthful |
văn chương
Audio:
văn chương (audio/mpeg)
|
literature |
vẽ
Audio:
vẽ (audio/mpeg)
|
to paint |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.