Created by Trần Khương
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bật | つけます |
tắt | けします |
mở | あけます |
buộc thắt, cột lại, đóng | しめます |
vội vàng, cấp bách | いそぎます |
dừng lại, đỗ | とめます |
uốn cong, quẹo | まがります |
cầm, nắm | もちます |
bắt, chụp hình | とります |
giúp đỡ | てつだいます |
gọi | よびます |
trò chuyện | はなします |
cho xem | みせます |
dạy, nói cho biết | おしえます |
rơi rớt | ふります |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.