Bài 14 - N5

Description

Động từ bài 14 N5 (Demo)
Trần Khương
Flashcards by Trần Khương, updated more than 1 year ago
Trần Khương
Created by Trần Khương about 3 years ago
1
0

Resource summary

Question Answer
bật つけます
tắt けします
mở あけます
buộc thắt, cột lại, đóng しめます
vội vàng, cấp bách いそぎます
dừng lại, đỗ とめます
uốn cong, quẹo まがります
cầm, nắm もちます
bắt, chụp hình とります
giúp đỡ てつだいます
gọi よびます
trò chuyện はなします
cho xem みせます
dạy, nói cho biết おしえます
rơi rớt ふります
Show full summary Hide full summary

Similar

Mind Map 1
matt_daniells
GCSE PE - 4
lydia_ward
unit 1 f321 chemistry ocr
methmip
B2 French Vocab: at home/à la maison
toronto416
English Placement Test
CoachDanielDixon
Chemistry (C1)
Phobae-Cat Doobi
League of Nations
c7jeremy
Science Unit 1 flashcards
bamoscato
Ratios
Sharon Yates
Cuadro sinóptico de la función de la planeación
Elliot Anderson