Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
chuyển giao công nghệ | technological transfer |
chuyên ngành
Audio:
chuyên ngành (audio/mpeg)
|
specialized |
đa quốc gia
Audio:
đa quốc gia (audio/mpeg)
|
muti-national |
hiện thực hoá
Audio:
hiện thực hóa (audio/mpeg)
|
to actualize |
hội nhập
Audio:
hội nhập (audio/mpeg)
|
to integrate |
lãnh đạo
Audio:
lãnh đạo (audio/mpeg)
|
a leader |
lĩnh vực
Audio:
lĩnh vực (audio/mpeg)
|
a field |
nghiên cứu
Audio:
nghiên cứu (audio/mpeg)
|
to research |
nhà đầu tư
Audio:
nhà đầu tư (audio/mpeg)
|
an investor |
rào cản
Audio:
rào cản (audio/mpeg)
|
a barrier |
tiềm năng
Audio:
tiềm năng (audio/mpeg)
|
potential |
tiếp cận
Audio:
tiếp cận (audio/mpeg)
|
to access |
tính định hướng
Audio:
tính định hướng (audio/mpeg)
|
directional/orientational |
tự do
Audio:
tự do (audio/mpeg)
|
free |
xúc tiến đầu tư
Audio:
xúc tiến đầu tư (audio/mpeg)
|
investment promotion |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.