Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
cơ sở dữ liệu
Audio:
cơ sở dữ liệu (audio/mpeg)
|
database |
hiệu quả
Audio:
hiệu quả (audio/mpeg)
|
effective |
hỗ trợ
Audio:
hỗ trợ (audio/mpeg)
|
to assist, to support |
kinh nghiệm
Audio:
kinh nghiệm (audio/mpeg)
|
experience |
kịp thời
Audio:
kịp thời (audio/mpeg)
|
timely (manner) |
phát biểu
Audio:
phát biểu (audio/mpeg)
|
to give a speech |
phổ biến
Audio:
phổ biến (audio/mpeg)
|
popular |
quá trình
Audio:
quá trình (audio/mpeg)
|
a process |
sức ép
Audio:
sức ép (audio/mpeg)
|
pressure |
thách thức
Audio:
thách thức (audio/mpeg)
|
a challenge |
thu hút
Audio:
thu hút (audio/mpeg)
|
to attract |
tối ưu hoá
Audio:
tối ưu hóa (audio/mpeg)
|
to optimize |
truyền thông
Audio:
truyền thông (audio/mpeg)
|
media |
yếu tố
Audio:
yếu tố (audio/mpeg)
|
a factor |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.