Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
(có) ý nghĩa
Audio:
ý nghĩa (audio/mpeg)
|
meaningful |
bán đấu giá
Audio:
bán đấu giá (audio/mpeg)
|
to sell at an auction/to auction |
cảm thông
Audio:
cảm thông (audio/mpeg)
|
to sympathize |
hoàn cảnh
Audio:
hoàn cảnh (audio/mpeg)
|
circumstance |
kém may mắn
Audio:
kém may mắn (audio/mpeg)
|
less fortunate |
khát vọng
Audio:
khát vọng (audio/mpeg)
|
a desire |
khơi gợi
Audio:
khơi gợi (audio/mpeg)
|
to inspire |
lợn đất
Audio:
lợn đất (audio/mpeg)
|
piggy bank |
nhân cách
Audio:
nhân cách (audio/mpeg)
|
personality |
nuôi dưỡng
Audio:
nuôi dưỡng (audio/mpeg)
|
to nurture |
tổ chức
Audio:
tổ chức (audio/mpeg)
|
to organize |
tranh
Audio:
tranh (audio/mpeg)
|
a painting (art) |
từ thiện
Audio:
từ thiện (audio/mpeg)
|
charity |
xác định
Audio:
xác định (audio/mpeg)
|
to identify |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.