Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
chụp ảnh
Audio:
chụp ảnh (audio/mpeg)
|
to take a picture |
đại diện
Audio:
đại diện (audio/mpeg)
|
a representative |
gìn giữ
Audio:
gìn giữ (audio/mpeg)
|
to keep, to maintain |
hành trình
Audio:
hành trình (audio/mpeg)
|
itinerary |
hấp dẫn
Audio:
hấp dẫn (audio/mpeg)
|
attractive |
kể chuyện
Audio:
kể chuyện (audio/mpeg)
|
to tell a story |
khám phá
Audio:
khám phá (audio/mpeg)
|
to explore |
người mẫu
Audio:
người mẫu (audio/mpeg)
|
a model (person) |
phong cảnh
Audio:
phong cảnh (audio/mpeg)
|
scenery |
thử thách
Audio:
thử thách (audio/mpeg)
|
challenge |
trải nghiệm
Audio:
trải nghiệm (audio/mpeg)
|
to experience |
xả rác
Audio:
xả rác (audio/mpeg)
|
to litter |
xúc động
Audio:
xúc động (audio/mpeg)
|
emotional, touching |
ý thức
Audio:
ý thức (audio/mpeg)
|
awareness |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.