Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bắt buộc
Audio:
bắt buộc (audio/mpeg)
|
compulsory |
chủ đề
Audio:
chủ đề (audio/mpeg)
|
theme, topic |
đóng vai trò
Audio:
đóng vai trò (audio/mpeg)
|
to play a role |
giảng đường
Audio:
giảng đường (audio/mpeg)
|
lecture hall |
hiệu quả
Audio:
hiệu quả (audio/mpeg)
|
effective |
khẳng định
Audio:
khẳng định (audio/mpeg)
|
to assert, affirm (to prove oneself) |
quan tâm (đến)
Audio:
quan tâm (audio/mpeg)
|
to be interested (in) |
rèn luyện
Audio:
rèn luyện (audio/mpeg)
|
to forge |
thanh niên
Audio:
thanh niên (audio/mpeg)
|
youth |
thế mạnh
Audio:
thế mạnh (audio/mpeg)
|
strength |
trực tuyến
Audio:
trực tuyến (audio/mpeg)
|
(to be) live |
trưởng thành
Audio:
trưởng thành (audio/mpeg)
|
mature |
xu thế
Audio:
xu thế (audio/mpeg)
|
trend |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.