Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
sự bình đẳng
Audio:
Audio Clip 1 (audio/mpeg)
|
equality |
chi phí
Audio:
Audio Clip 2 (audio/mpeg)
|
cost (n), expense |
chính sách
Audio:
chính sách (audio/mpeg)
|
policy |
đa số
Audio:
đa số (audio/mpeg)
|
majority |
đáp ứng (nhu cầu)
Audio:
đáp ứng (audio/mpeg)
|
to meet (a demand) |
dư nợ
Audio:
dư nợ (audio/mpeg)
|
outstanding balance |
học phí
Audio:
học phí (audio/mpeg)
|
tuition |
kết quả
Audio:
kết quả (audio/mpeg)
|
a result |
nguồn nhân lực
Audio:
nguồn nhân lực (audio/mpeg)
|
work force |
sự đồng thuận
Audio:
sự đồng thuận (audio/mpeg)
|
consensus |
trang trải (chi phí)
Audio:
trang trải (audio/mpeg)
|
to cover (cost) |
vay vốn
Audio:
vay vốn (audio/mpeg)
|
to borrow (capital) |
xoá đói giảm nghèo | hunger elimination and poverty reduction |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.