Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
an ninh
Audio:
an ninh (audio/mpeg)
|
security |
Ban Chỉ đạo
Audio:
ban chỉ đạo (audio/mpeg)
|
Steering Committee |
cách mạng
Audio:
cách mạng (audio/mpeg)
|
revolutionary |
hải đảo
Audio:
hải đảo (audio/mpeg)
|
island (territory) |
miền núi
Audio:
miền núi (audio/mpeg)
|
mountainous area |
minh chứng
Audio:
minh chứng (audio/mpeg)
|
to prove |
phát động
Audio:
phát động (audio/mpeg)
|
to launch |
quốc phòng
Audio:
quốc phòng (audio/mpeg)
|
national defense |
sự lan toả
Audio:
sự lan tỏa (audio/mpeg)
|
spread (n) |
tác phẩm
Audio:
tác phẩm (audio/mpeg)
|
(art/literature) work |
tích cực
Audio:
tích cực (audio/mpeg)
|
proactive |
tinh thần
Audio:
tinh thần (audio/mpeg)
|
spritual |
tôn vinh
Audio:
tôn vinh (audio/mpeg)
|
to honor |
trưng bày
Audio:
trưng bày (audio/mpeg)
|
to display |
xuất bản
Audio:
xuất bản (audio/mpeg)
|
to publish |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.