Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
chế biến
Audio:
chế biến (audio/mpeg)
|
to process, processing |
chế tạo
Audio:
chế tạo (audio/mpeg)
|
to manufacture, manufacturing |
chiến lược
Audio:
chiến lược (audio/mpeg)
|
strategy |
chuỗi sản xuất
Audio:
chuỗi sản xuất (audio/mpeg)
|
production chain |
giao thương
Audio:
giao thương (audio/mpeg)
|
trade |
hỗ trợ
Audio:
hỗ trợ (audio/mpeg)
|
to support, supporting |
khuôn khổ
Audio:
khuôn khổ (audio/mpeg)
|
framework |
kim ngạch
Audio:
kim ngạch (audio/mpeg)
|
(trade) turn over |
linh kiện
Audio:
linh kiện (audio/mpeg)
|
accessory |
năng lực
Audio:
năng lực (audio/mpeg)
|
capacity |
ngoại thương
Audio:
ngoại thương (audio/mpeg)
|
foreign trade |
nỗ lực
Audio:
nỗ lực (audio/mpeg)
|
effort |
trực tuyến
Audio:
trư (audio/mpeg)
|
online, virtual |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.