Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
căn bản
Audio:
căn bản (audio/mpeg)
|
basic, fundamental |
chuyên gia
Audio:
chuyên gia (audio/mpeg)
|
expert |
công chúng
Audio:
công chúng (audio/mpeg)
|
the public |
đổi mới
Audio:
đổi mới (audio/mpeg)
|
to reform |
kết nối
Audio:
kết nối (audio/mpeg)
|
to link |
nâng cao
Audio:
nâng cao (audio/mpeg)
|
to increase, to enhance |
năng lực
Audio:
năng lực (audio/mpeg)
|
capacity |
nổi cộm
Audio:
nổi cộm (audio/mpeg)
|
outstanding |
sự cải thiện
Audio:
sự cải thiên (audio/mpeg)
|
improvement |
thiết thực
Audio:
thiết thực (audio/mpeg)
|
practical |
tiếp cận
Audio:
Audio Clip 13 (audio/mpeg)
|
to access |
toàn cầu
Audio:
toàn cầu (audio/mpeg)
|
global |
trao đổi
Audio:
trao đổi (audio/mpeg)
|
to exchange |
vị thế
Audio:
vị thế (audio/mpeg)
|
position |
ý kiến
Audio:
ý kiến (audio/mpeg)
|
opinion |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.