Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
cống hiến
Audio:
cống hiến (audio/mpeg)
|
to dedicate |
địa lý
Audio:
địa lý (audio/mpeg)
|
geography |
gió
Audio:
gió (audio/mpeg)
|
wind |
háo hức
Audio:
háo hức (audio/mpeg)
|
to be eager |
lãng phí
Audio:
lãng phí (audio/mpeg)
|
to waste |
lường trước
Audio:
lường trước (audio/mpeg)
|
to anticipate |
nắng
Audio:
nắng (audio/mpeg)
|
sunshine |
nguy hiểm
Audio:
nguy hiểm (audio/mpeg)
|
dangerous |
nhiệt huyết
Audio:
nhiệt huyết (audio/mpeg)
|
enthusiasm |
phản cảm
Audio:
phản cảm (audio/mpeg)
|
repugnant |
sinh tồn
Audio:
sinh tồn (audio/mpeg)
|
survival |
tạm gác
Audio:
tạm gác (audio/mpeg)
|
to put aside (temporarily) |
trưởng thành
Audio:
trưởngthanhf (audio/mpeg)
|
grown up, mature |
tuyệt đối
Audio:
tuyệt đối (audio/mpeg)
|
absolutely |
uy tín
Audio:
uy tín (audio/mpeg)
|
credibility, prestige, reputation |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.